Có 2 kết quả:

变样 biàn yàng ㄅㄧㄢˋ ㄧㄤˋ變樣 biàn yàng ㄅㄧㄢˋ ㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to change (appearance)
(2) to change shape

Từ điển Trung-Anh

(1) to change (appearance)
(2) to change shape